перигелий
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của перигелий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perigélij |
khoa học | perigelij |
Anh | perigeli |
Đức | perigeli |
Việt | perigeli |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
перигелий gđ (астр.)
Tham khảo sửa
- "перигелий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)