перешивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перешивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perešivát' |
khoa học | perešivat' |
Anh | pereshivat |
Đức | pereschiwat |
Việt | peresivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaперешивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перешить) ‚(В)
- May lại, khâu lại.
- перешивать платье — а) — may (khâu) lại cái áo dài; б) — (отдавая в переделку) — đưa thợ may (khâu) lại cái áo dài
Tham khảo
sửa- "перешивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)