перечерчивать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của перечерчивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perečérčivat' |
khoa học | perečerčivat' |
Anh | perecherchivat |
Đức | peretschertschiwat |
Việt | peretrertrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
перечерчивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перечертить) ‚(В)
Tham khảo sửa
- "перечерчивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)