перец
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pérec |
khoa học | perec |
Anh | perets |
Đức | perez |
Việt | peretx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaперец gđ
- (растение) [cây] ớt (Capsicum fructenscens)
- (чёрный) [cây] tiêu, hồ tiêu (Piper nigrum).
- (плод) [quả, trái] ớt
- (чёрный) [hạt, hột] tiêu, hồ tiêu.
- красный перец — ớt, ớt chỉ thiên, ớt sừng bò, ớt tàu
- .
- задать переццу кому-л. — trị cho ai một trận [nên thân]
Tham khảo
sửa- "перец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)