переходный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của переходный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perehódnyj |
khoa học | perexodnyj |
Anh | perekhodny |
Đức | perechodny |
Việt | perekhođny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпереходный
- (Để) Đi sau.
- переходный мостик — [cái] cầu leo, cầu khỉ, cầu qua suối
- переходный экзамен — kỳ thi chuyển cấp (chuyển tiếp, lên lớp)
- (промежуточный) quá độ, chuyển tiếp, giao thời, trung gian.
- переходный период — thời kỳ quá độ
- переходный возраст — tuổi giao thời
- грам.:
- переходный глагол — ngoại động từ, động từ ngoại
Tham khảo
sửa- "переходный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)