Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

перетираться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перетереться)

  1. Bị cọ rách (cọ đứt, chà rách, xát rách).

Tham khảo

sửa