перестаивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перестаивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perestáivat' |
khoa học | perestaivat' |
Anh | perestaivat |
Đức | perestaiwat |
Việt | perextaivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaперестаивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перестоять)
- (В) (пережидать) đợi cho... qua, chờ cho... qua.
- перестоять бурю в порту — đợi (chờ) ở cảng cho cơn bão táp qua
- (испортиться) [bị] hỏng (vì để lâu quá).
Tham khảo
sửa- "перестаивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)