пересмеиваться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của пересмеиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peresméivat'sja |
khoa học | peresmeivat'sja |
Anh | peresmeivatsya |
Đức | peresmeiwatsja |
Việt | perexmeivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
пересмеиваться Hoàn thành
Tham khảo sửa
- "пересмеиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)