Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

пересказ

  1. (действие) [sự] kể lại, thuật lại, phỏng thuật.
  2. (изложение) [bài, lời] kể lại, thuật lại, phỏng thuật.

Tham khảo sửa