Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

переселение gt

  1. (Sự} di dân, di cư; на новую квартиру [sự) Chuyển chỗ ở, dọn nhà, chuyển nhà.
    Великие переселение народов ист. — [cuộc] Đại thiên di dân tộc

Tham khảo

sửa