переселение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của переселение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pereselénije |
khoa học | pereselenie |
Anh | pereseleniye |
Đức | pereselenije |
Việt | perexeleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпереселение gt
- (Sự} di dân, di cư; на новую квартиру [sự) Chuyển chỗ ở, dọn nhà, chuyển nhà.
- Великие переселение народов — ист. — [cuộc] Đại thiên di dân tộc
Tham khảo
sửa- "переселение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)