переругиваться

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

переругиваться Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. Cãi nhau, mắng nhau, chửi nhau, chửi mắng nhau.

Tham khảo

sửa