перерастание
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перерастание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pererastánije |
khoa học | pererastanie |
Anh | pererastaniye |
Đức | pererastanije |
Việt | pereraxtaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaперерастание gt
- (Sự) (во что-л. ) chuyển biến, chuyển thành, biến thành.
Tham khảo
sửa- "перерастание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)