Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

перепутаться Thể chưa hoàn thành

  1. (о нитках и т. п. ) [bị] rối, rối tung.
  2. (приходить в беспорядок) [bị] rối tung, rối ren, rối bời, rối rắm, lẫn lộn.
    всё перепутатьсяалось — mọi thứ đều rối tung cả, mọi thứ đều rối như tơ vò

Tham khảo

sửa