Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

перепуганный

  1. Hốt hoảng, hoảng sợ, kinh sợ, kinh hoảng, kinh hoàng, khiếp sợ.
    перепуганное лицо — bộ mặt hốt hoảng (khiếp sợ)

Tham khảo sửa