Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

перепоручать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перепоручить)

  1. Ủy nhiệm, ủy thác, phó thác.
    перепоручать дело другому лицу — ủy nhiệm (ủy thác, phó thác) công việc cho người khác

Tham khảo

sửa