переподготовка

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

переподготовка gc

  1. (Sự) Bổ túc, bồi dưỡng, chuyên tu.
    переподготовка кадров — [sự] bổ túc cán bộ

Tham khảo

sửa