переплавлять
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của переплавлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pereplavlját' |
khoa học | pereplavljat' |
Anh | pereplavlyat |
Đức | pereplawljat |
Việt | pereplavliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa sửa
переплавлять I несов. 1“сов. переплавить,(В)
- (вторично) nấu lại, nấu chảy lại, đúc lại, luyện lại.
- (всё, многое) nấu chảy [tất cả], đúc [tất cả], nấu chảy [nhiều], đúc [nhiều]° переплавлять II несов. 1“сов. переплавить‚(В).
- (лес) thả bè, thả.
Tham khảo sửa
- "переплавлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)