Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Định nghĩa sửa

переплавлять I несов. 1“сов. переплавить,(В)

  1. (вторично) nấu lại, nấu chảy lại, đúc lại, luyện lại.
  2. (всё, многое) nấu chảy [tất cả], đúc [tất cả], nấu chảy [nhiều], đúc [nhiều]° переплавлять II несов. 1“сов. переплавить‚(В).
  3. (лес) thả bè, thả.

Tham khảo sửa