Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

перепись gc

  1. (товаров и т. п. ) [sự, cuộc] thống kê, kiểm kê, kê khai.
  2. (населения) [cuộc] điều tra dân số.

Tham khảo sửa