Tiếng Nga sửa

Động từ sửa

переодевать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: переодеть)

  1. Mặc quần áo khác, thay quần áo khác.
    переодевать ребёнка — mặc quần áo khác (thay quần áo khác) cho trẻ con
    переодевать платье разг. — thay áo; dài, mặc áo dài khác
  2. (В Т, в В) (с целью маскировки) hóa trang, cải trang, giả trang, trá hình.

Tham khảo sửa