переобуваться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của переобуваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pereobuvát'sja |
khoa học | pereobuvat'sja |
Anh | pereobuvatsya |
Đức | pereobuwatsja |
Việt | pereobuvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
переобуваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: переобуться)
Tham khảo sửa
- "переобуваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)