переменный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của переменный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pereménnyj |
khoa học | peremennyj |
Anh | peremenny |
Đức | peremenny |
Việt | peremenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпеременный
- Hay thay đổi (biến đổi), biến thiên; (изменяемый) khả biến, có thể biến đổi (thay đổi).
- переменная погода — thời tiết hay thay đổi
- переменная величина — мат. — biến số, [đại] lượng biến thiên
- переменный капитал — эк. — tư bản khả biến
- переменный ток — эл. — dòng điện xoay chiều
- с переменным успехом — khi thắng khi bại, khi được khi thua, lên voi xuông chó
Tham khảo
sửa- "переменный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)