переливаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của переливаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perelivát'sja |
khoa học | perelivat'sja |
Anh | perelivatsya |
Đức | pereliwatsja |
Việt | perelivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпереливаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перелиться)
- (через край) tràn [ra], trào [ra], giào [ra].
- тк. несов. — (о красках) — lấp lánh, óng ánh, óng a óng ánh, lóng lánh; (о звуках) — láy lại, ngân rung, ngân vang, ngân, rung, láy
- переливаться всеми светами радуги — lấp lánh (óng a óng ánh) đủ các màu sắc của cầu vồng
Tham khảo
sửa- "переливаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)