перекрёстный
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaперекрёстный
- Chéo nhau, giao chéo, chéo chữ thập.
- перекрёстный допрос — [sự] lấy khẩu cung chéo, hỏi cung chéo
- перекрёстный огонь — воен. — hỏa lực chéo cánh sẻ, [sự] bắn chéo, xạ giao (уст.)
- перекрёстное опыление — бот. — [sự] thụ phấn, giao phấn
Tham khảo
sửa- "перекрёстный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)