Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

перекрашивать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. (заново, иначе) sơn lại, quét sơn lại
  2. (ткань) nhuộm lại.
  3. (всё, многое) sơn tất cả, sơn nhiều, quét sơn tất cả, quét sơn nhiều
  4. (ткани) nhuộm tất cả, nhuộm nhiều.

Tham khảo

sửa