переконструировать

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

переконструировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. Chế tạo lại, xây dựng lại, tái tạo.

Tham khảo

sửa