перекличка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перекличка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pereklíčka |
khoa học | pereklička |
Anh | pereklichka |
Đức | pereklitschka |
Việt | pereclitrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaперекличка gc
Tham khảo
sửa- "перекличка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)