перекатываться

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

перекатываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перекатиться)

  1. Lăn đi, lăn.
    перекатываться с места на место — lăn từ chỗ này đến chỗ khác

Tham khảo sửa