Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

перезимовать Hoàn thành

  1. (провести зиму где-л. ) trú đông, sống qua mùa đông.
  2. (выдержать зимние холода) sống nổi qua mùa đông.

Tham khảo sửa