перезимовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перезимовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perezimovát' |
khoa học | perezimovat' |
Anh | perezimovat |
Đức | peresimowat |
Việt | peredimovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaперезимовать Hoàn thành
- (провести зиму где-л. ) trú đông, sống qua mùa đông.
- (выдержать зимние холода) sống nổi qua mùa đông.
Tham khảo
sửa- "перезимовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)