Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

пережидать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: переждать)

  1. (В) chờ cho... qua, đợi cho... qua.
    пережидать грозу — đợi cho cơn giông qua, chờ cho cơn giông qua

Tham khảo

sửa