передвигаться
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaпередвигаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: передвинуться)
- Di động, chuyển động, chuyển đi, dời đi, di chuyển, xê dịch, vận động.
- тк. несов. — đi lại, đi
- больной струдом передвигатьсяается — người bệnh đi lại rất khó khăn, bệnh nhân vận động rất khó
Tham khảo
sửa- "передвигаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)