Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

перебой

  1. (Sự) Đập không đều, loạn nhịp.
    пульс с перебойями — mạch loạn nhịp, mạch đập không đều
    перебойи сердца — tim loạn nhịp, tim đập không đều
  2. (в работе механизма) [sự] chạy không đều, chạy thât thường, đứt quãng.
    мотор работает с перебойями — động cơ hoạt động không đều, mô-tơ chạy thất thường
  3. (в работе и т. п. ) [sự] gián đoạn, chạy chậm rễ, thất thường, chạy không đều, ngừng trệ.
    работать без перебойев — chạy đều, hoạt động bình thường

Tham khảo

sửa