перебой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перебой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perebój |
khoa học | pereboj |
Anh | pereboy |
Đức | pereboi |
Việt | pereboi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaперебой gđ
- (Sự) Đập không đều, loạn nhịp.
- пульс с перебойями — mạch loạn nhịp, mạch đập không đều
- перебойи сердца — tim loạn nhịp, tim đập không đều
- (в работе механизма) [sự] chạy không đều, chạy thât thường, đứt quãng.
- мотор работает с перебойями — động cơ hoạt động không đều, mô-tơ chạy thất thường
- (в работе и т. п. ) [sự] gián đoạn, chạy chậm rễ, thất thường, chạy không đều, ngừng trệ.
- работать без перебойев — chạy đều, hoạt động bình thường
Tham khảo
sửa- "перебой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)