переадресовывать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của переадресовывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pereadresóvyvat' |
khoa học | pereadresovyvat' |
Anh | pereadresovyvat |
Đức | pereadresowywat |
Việt | pereađrexovyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
переадресовывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: переадресовать)
Tham khảo sửa
- "переадресовывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)