переадресовывать

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

переадресовывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: переадресовать)

  1. (В) gửu theo địa chỉ mới.
    переадресовывать письмо — gửu thư thoe địa chỉ mới

Tham khảo sửa