первоначальный
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaпервоначальный
- (исходный) đầu tiên, ban đầu, trước tiên.
- первоначальный проект — dự án đầu tiên
- первоначальный набросок — [bản] sơ thảo, phác thảo ban đầu
- первоначальные установки — những chỉ thị sơ bộ (đầu tiên)
- (являющийся наяалом чего-л. ) nguyên sơ, nguyên thủy, khởi thủy, ban đầu, sơ khởi.
- первоначальное обучение — sơ học
- первоначальное накопление эк. — [sự] tích lũy nguyên thủy, tích lũy ban đầu
- (элементарный) sơ đẳng.
- первоначальные сведения — по граматике — những kiến thức sơ đẳng (nhập môn) về ngữ pháp
Tham khảo
sửa- "первоначальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)