первокурсница
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của первокурсница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pervokúrsnica |
khoa học | pervokursnica |
Anh | pervokursnitsa |
Đức | perwokursniza |
Việt | pervocurxnitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпервокурсница gc
- Nữ sinh viên năm thứ nhất, nữ học viên năm thứ nhất.
Tham khảo
sửa- "первокурсница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)