пенька
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пенька
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pen'ká |
khoa học | pen'ka |
Anh | penka |
Đức | penka |
Việt | penca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-3b|root=пеньк}} пенька gc
Tham khảo
sửa- "пенька", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)