пенсне
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пенсне
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pensné |
khoa học | pensne |
Anh | pensne |
Đức | pensne |
Việt | penxne |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaпенсне с. нескл
- (Cái) Kính cặp mũi, kính không gọng.
Tham khảo
sửa- "пенсне", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)