Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

педаль gc

  1. (Cái) Bàn đạp, pê-đan, pêđan.
    нажать — [на] педаль — ấn bàn đạp (pêđan)
    отпустить педаль — rơi bàn đạp, thả pêđan

Tham khảo

sửa