педаль
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của педаль
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pedál' |
khoa học | pedal' |
Anh | pedal |
Đức | pedal |
Việt | peđal |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпедаль gc
- (Cái) Bàn đạp, pê-đan, pêđan.
- нажать — [на] педаль — ấn bàn đạp (pêđan)
- отпустить педаль — rơi bàn đạp, thả pêđan
Tham khảo
sửa- "педаль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)