Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pê-đan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Pê-đan (bàn đạp)
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
pe
˧˧
ɗaːn
˧˧
pe
˧˥
ɗaːŋ
˧˥
pe
˧˧
ɗaːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
pe
˧˥
ɗaːn
˧˥
pe
˧˥˧
ɗaːn
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Việt
,
fra:pédale
Danh từ
sửa
pê-đan
Bàn đạp
xe đạp
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
pedal
Tiếng Pháp
:
pédale
Tham khảo
sửa
"
pê-đan
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)