Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

певец

  1. Người hát hay; (профессиональный) ca sĩ.
    известный певец — danh ca
    перен. — (в литературе, живописи, музыке) — người ca ngợi
    певец природы — người ca ngợi thiên nhiên

Tham khảo

sửa