певец
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của певец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pevéc |
khoa học | pevec |
Anh | pevets |
Đức | pewez |
Việt | pevetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпевец gđ
- Người hát hay; (профессиональный) ca sĩ.
- известный певец — danh ca
- перен. — (в литературе, живописи, музыке) — người ca ngợi
- певец природы — người ca ngợi thiên nhiên
Tham khảo
sửa- "певец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)