паяц
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của паяц
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pajác |
khoa học | pajac |
Anh | payats |
Đức | pajaz |
Việt | paiatx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
Bản mẫu:rus-noun-m-5a паяц gđ
Tham khảo sửa
- "паяц", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)