паяльная
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của паяльная
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pajál'naja |
khoa học | pajal'naja |
Anh | payalnaya |
Đức | pajalnaja |
Việt | paialnaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa sửa
паяльная горелка
Tham khảo sửa
- "паяльная", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)