Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

паукообразный

  1. Giống nhện, dạng nhện.
    в знач. сущ. мн.: паукообразные зоол. — lớp Nhện (Arachnoidea)

Tham khảo

sửa