патрульный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của патрульный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | patrúl'nyj |
khoa học | patrul'nyj |
Anh | patrulny |
Đức | patrulny |
Việt | patrulny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпатрульный
- (Thuộc về) Đội tuần tiễu, đội tuần tra.
- патрульный самолёт — [chiếc] máy bay tuần tiễu
- в знач. сущ. м. — người đi tuần, đội viên tuần tiễu (tuần tra)
Tham khảo
sửa- "патрульный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)