Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

патронажный

  1. Điều trị tại nhà, chăm sóc tại nhà.
    патронажная сестра — [người] nữ y tá phụ trách việc chăm sóc tại nhà

Tham khảo

sửa