Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

патентованный

  1. Có bằng sáng chế, có bằng phát minh, được chứng nhận.
    патентованное средство — thuốc đã được cấp bằng [sáng chế]
    перен. (thông tục) — chính cống, thực thụ, hạng nặng; có bằng cấp (ирон.)
    патентованныймошенник — [tên] đại bợm, bợm chính cống

Tham khảo sửa