Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

пасьянс

  1. (карт.) [môn, trò, lối] bói bài, bói bài tây.
    раскладывать пасьянс — bói bài, xếp bài để bói

Tham khảo sửa