Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

пастельный

  1. (Thuộc về) Phấn màu, bột màu.
    пастельный пейзаж — tranh phong cảnh [vẽ bằng] phấn màu

Tham khảo

sửa