паспортный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của паспортный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pásportnyj |
khoa học | pasportnyj |
Anh | pasportny |
Đức | pasportny |
Việt | paxportny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпаспортный
- (Thuộc về) Chứng minh thư, giấy chứng minh, giấy thông hành, giấy căn cước; hộ chiếu; thuyết minh thư, bản thuyết minh (ср. паспорт).
- паспортная система — chế độ cấp chứng minh thư (giấy thông hành, giấy căn cước, hộ chiếu)
Tham khảo
sửa- "паспортный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)