Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

паспортный

  1. (Thuộc về) Chứng minh thư, giấy chứng minh, giấy thông hành, giấy căn cước; hộ chiếu; thuyết minh thư, bản thuyết minh (ср. паспорт).
    паспортная система — chế độ cấp chứng minh thư (giấy thông hành, giấy căn cước, hộ chiếu)

Tham khảo

sửa