Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

партийность gc

  1. (принадлежность к партии) đảng tịch.
  2. (литературы и т. п. ) tính đảng, đảng tính.
    партийность исскуства — tính đảng [đảng tính] trong nghệ thuật

Tham khảo

sửa