партийность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của партийность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | partíjnost' |
khoa học | partijnost' |
Anh | partinost |
Đức | partinost |
Việt | partinoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпартийность gc
- (принадлежность к партии) đảng tịch.
- (литературы и т. п. ) tính đảng, đảng tính.
- партийность исскуства — tính đảng [đảng tính] trong nghệ thuật
Tham khảo
sửa- "партийность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)