парламентарий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của парламентарий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | parlamentárij |
khoa học | parlamentarij |
Anh | parlamentari |
Đức | parlamentari |
Việt | parlamentari |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпарламентарий gđ
Tham khảo
sửa- "парламентарий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)